THƯ CẢM ƠN
Hưởng ứng Ngày sách Việt Nam 21-4
Hưởng ứng Ngày sách Việt Nam 21-4
Được sự đồng ý của Ban Giám hiệu, ngày 21 tháng 4 năm 2015, Trung tâm Thông tin khoa học và Tư liệu giáo khoa đã tổ chức thành công Ngày hội đọc sách và văn hóa đọc năm 2015 tại phòng đọc tổng hợp - Trung tâm T1 với chủ đề “Sách-Sức mạnh tri thức”.
Thay mặt Trung tâm Thông tin khoa học và Tư liệu giáo khoa xin trân trọng cảm ơn các đồng chí Ban Giám hiệu, Lãnh đạo các đơn vị, các thầy cô giáo và các em học viên đã đến dự, động viên và ủng hộ sách/tiền cho Trung tâm.
Tính đến sáng 22/4 Trung tâm nhận được 67 cuốn sách và 5.900.000 đồng. Toàn bộ số tiền trên sẽ được Trung tâm T1 chọn mua sách bổ sung vào “Tủ sách Khai trí” để phục vụ cán bộ, giáo viên và học viên nghiên cứu, học tập.
Trung tâm rất mong tiếp tục nhận được sự quan tâm ủng hộ của các đơn vị và cá nhân chung tay xây dựng phong trào đọc sách và văn hóa đọc ở Trường Đại học Kỹ thuật – Hậu cần CAND.
Xin trân trọng cảm ơn và kính chúc các đồng Sức khỏe, Hạnh phúc, và Thành công !
GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM
Đại tá Đàm Văn Cường
DANH SÁCH ĐƠN VỊ, TẬP THỂ, CÁ NHÂN QUYÊN TẶNG SÁCH
NHÂN NGÀY SÁCH 21 THÁNG 4
TT |
Cá nhân Đơn vị |
Đơn vị | Quyên tặng | Số lượng |
Ghi chú |
||
Sách | Quà tặng |
Sách (cuốn) |
Số tiền | ||||
Tập thể | |||||||
1 | Tổ Tài chính kế toán | K5 | X | X | 6 | ||
2 | Cán bộ nhân viên Phòng 6 | P6 | X | 500.000 | |||
3 | Bộ môn võ thuật quân sự | B5 | X | 300.000 | |||
4 | Khoa ĐT - VT | K3 | X | X | 29 | 300.000 | |
5 | Bộ môn Ngoại ngữ | B4 | X | 200.000 | |||
6 | Phòng Quản lý đào tạo | P1 | X | 300.000 | |||
7 | Bộ môn Khoa học cơ bản | B3 | X | 300.000 | |||
8 | Bộ môn Pháp luật | B2 | X | 300.000 | |||
9 | Tổ Tham mưu chỉ huy hc | K6 | X | 200.000 | |||
10 | Đoàn trường | ĐTN | X | 300.000 | |||
11 | Công đoàn | CĐ | X | 300.000 | |||
12 | TT ứng dụng KHCN | T2 | X | 300.000 | |||
13 | Hội Phụ nữ | 300.000 | |||||
Cá nhân | |||||||
1 | Đặng Vũ Hạnh | BGH | X | 500.000 | |||
2 | Nguyễn Thị Trang Thơ | K5 | X | 1 | |||
3 | Nguyễn Thị Yến Hạnh | K5 | X | 2 | |||
4 | Đặng Anh Ngọc | K5 | X | 1 | |||
5 | Nguyễn Tá Tấn | TT4 | X | ||||
6 | Lã Thị Thanh Hường | TT4 | X | 300.000 | |||
7 | Ngô Kim Phương | B4 | X | 3 | |||
8 | Nguyễn Tiến Tuất | K4 | X | 9 | |||
9 | Nguyễn Văn Đường | K1 | X | 6 | |||
10 | Trương Trung Thủy | K1 | X | 9 | |||
11 | Nguyễn Thị Lan | K2 | X | 1 | |||
12 | Vũ Thị Mai | K2 | X | 1 | |||
13 | Phạm Thúy Hằng | P1 | X | 500.000 | |||
14 | Tập thể các đ/c Tiến, Tiếu, Văn, Liễu, Ngọc, Hà, Xuân Hương | B3 | X | 800.000 | |||
15 | Nguyễn Thị Thu Hương | K4 | X | 1 | |||
Tổng | 67 | 5.900.000 |